Tiêu thụ và hiệu năng
|
|
Kích thước (CxR): 84.2 cm x 59.8 cm |
|
Chiều sâu: 59.9 cm |
|
|
|
|
|
|
|
Chiều sâu cả cửa: 65.2 cm |
|
Chiều rộng khi mở cánh: 109.1 cm |
|
|
|
|
|
|
|
Nhãn năng lượng: A++ |
|
Tiêu thị điện: 259 kWh |
|
|
|
|
|
|
|
Dung tích: 1-9 kgs |
|
Thời gian chạy: 166 phút |
|
|
|
|
|
|
|
Độ ồn: 64 dB |
|
Nhãn ngưng tụ: A |
|
|
|
|
|
|
|
Hiệu quả ngưng tụ: 91% |
|
|
|
|
|
|
|
Chương trình
|
|
Chương trình đặc biệt: wool finish, quick/mix, towels, blankets, warm time program, loosen up, cotton, easy-care, AllergyPlus, sportswear, down, extra short 40′, blouses/shirts, delicates |
|
|
|
|
|
|
|
Tính năng tùy chọn
|
|
Chống nhăn 120 phút sau chu trình sấy thường |
|
Nút cảm ứng: Gentle drying, signal, ready in, start/pause, drying targets, on/off, fine adjustment of drying level, childproof lock 3 seconds, 60 min. anti-crease, 120 min. anti-crease, 24 h ready in |
|
|
|
|
|
Tiện nghi và an toàn
|
|
Tự vệ sinh lồng ngưng |
|
Đèn nội thất: Led |
|
|
|
|
|
|
|
Chống rung |
|
Nút lựa chọn chương trình cùng nút bật/tắt |
|
|
|
|
|
|
|
Màn hình LED lớn để hiển thị thời gian còn lại và lựa chọn trước thời gian kết thúc 24 giờ, trạng thái chương trình, các chức năng bổ sung. |
|
AutoDry: quản lý độ ẩm trong suốt quá trình sấy |
|
|
|
|
|
|
|
Hệ thống sấy nhạy cảm: lồng sấy lớn bằng thép không gỉ được thiết kế mềm mại |
|
Cửa kính viền đen, trắng và xám |
|
|
|
|
|
|
|
Cửa mở sang ngang bên phải |
|
Chế độ đống cửa nhẹ nhàng |
|
|
|
|
|
|
|
Khóa trẻ em |
|
Âm báo kế thúc chương trình |
|
|
|
|
|
Thông tin kỹ thuật
|
|
Công nghệ sấy bơm nhiệt bảo vệ môi trương với khí gas R290 |
|
Kích thước (H x W x D): 84.2 cm x 59.8 cm x 59.9 cm |
|
|
|
|
|
|
|
Có thể đặt âm dưới tủ với chiều cao thông thủy 85cm |
|
|