Hoạt động và tiêu thụ năng lượng
|
|
Nhãn năng lượng: B |
|
Điện/ Nước: 65 kWh / 9 liters |
|
|
|
|
|
|
|
Dung tích: 14 bộ |
|
Thời gian Eco: 3h35′ |
|
|
|
|
|
|
|
Độ ồn: 40 dB |
|
Nhãn độ ồn: B |
|
|
|
|
|
|
|
Độ ồn yên lượng: 39 dB |
|
|
|
|
|
|
|
Chương trình và tính năng
|
|
8 chương trình rửa: Tự động 45-65ºC, Tiết kiệm, Yêu thích, Rửa mạnh 70ºC, Nhanh 60′, Yên lặng, Thông minh, Thủy tinh 40ºC |
|
Rửa tráng |
|
|
|
|
|
|
|
4 tùy chọn: Sấy thêm, Tăng tốc rửa, Kết nối điện thoại, vùng rửa mạnh |
|
Vệ sinh máy |
|
|
|
|
|
|
|
Yên lặng điều chỉnh qua app |
|
|
|
|
|
|
|
Công nghệ và cảm biến
|
|
Sấy hạt zeolith và trao đổi nhiệt |
|
Cảm biến nước và cảm biến tải |
|
|
|
|
|
|
|
Tự phân phối viên rửa dosing assistant |
|
Động cơ không chổi than |
|
|
|
|
|
|
|
Tự vệ sinh |
|
|
|
|
|
|
|
Hệ thống khay
|
|
Khay MaxFlex với điểm chạm màu đỏ |
|
Vùng rửa tăng cường Extra Clean Zone |
|
|
|
|
|
|
|
Vario Drawer |
|
Khay giữa điều chỉnh với Rackmatic (3 cấp độ) |
|
|
|
|
|
|
|
Ray trượt êm khay giữa |
|
Bánh xe con lăn ở khay trên cùng và khay dưới cùng |
|
|
|
|
|
|
|
Cao su chống trượt ở khay giữa |
|
Chặn bánh xe ở khay dưới cùng |
|
|
|
|
|
|
|
2 giá lật ở khay giữa |
|
6 giá lật ở khay dưới cùng |
|
|
|
|
|
|
|
2 vị trí để ly chén ở khay giữa |
|
2 vị trí để ly chén ở khay dưới cùng |
|
|
|
|
|
Hiển thị và điều khiển
|
|
Home Connect qua wifi |
|
Điều khiển cảm ứng (màu đen) |
|
|
|
|
|
|
|
Chữ in ( tiếng anh) |
|
Đồng hồ hiển thị thời gian còn lại |
|
|
|
|
|
|
|
Hẹn giờ chạy (1-24h) |
|
|
|
|
|
|
|
Thông tin kỹ thuật và phụ kiện
|
|
AquaStop |
|
keylock |
|
|
|
|
|
|
|
Công nghệ bảo vệ đồ thủy tinh |
|
Phễu đồ muối |
|
|
|
|
|
|
|
Miếng chắn hơi nước |
|
Kích thước (C x R x S): 81.5 cm x 59.8 cm x 55 cm |