Thương hiệu Cucina
Dòng CAPPELLA
Xuất xứ PRC
Hoàn thiện Chrome bóng/Inox 304
Ứng dụng Để bát đĩa
Chiều rộng 600-700-750-800-900mm
Kiểu dáng Ngăn kéo
Ray trượt Ray âm
Lắp đặt Hai bên
Tải trọng 30kg
Giảm chấn Có
Chất liệu khung Inox 304
Chất liệu phụ kiện Inox 304
Chất liệu ray Inox 304
Kích thước S475 x C195 mm
Kích thước lọt lòng NT
Đóng gói Một cặp ray, một bộ rỗ, một bộ phụ kiện lắp đặt.
Bao bì Hộp giấy
ƯU ĐIỂM CỦA GIÁ XOONG NỒI CUCINA HAFELE CAPPELLA
Thiết kế riêng cho thị trường châu Á: Phụ kiện thích hợp để lưu trữ các loại chén đĩa thường dùng bởi các gia đình châu Á. Khay rổ bằng kim loại chắc chắn đảm bảo các dụng cụ bàn ăn luôn an toàn khi đóng và mở hộc tủ.
Đạt chuẩn chất lượng và vệ sinh cao cấp: Sản phẩm tuân thủ các tiêu chuẩn của Đức về chất lượng và vệ sinh và thiết kế đến từ nước Ý– một trong những tiêu chuẩn nghiêm ngặt nhất trên thế giới.
Rổ kéo mở toàn phần: Cho phép bạn nhìn thấy toàn bộ bên trong tủ và dễ dàng lấy được món đồ mình cần. Rổ hoạt động êm ái và ổn định.
Giải pháp thông minh “2 trong 1”: Nhờ hệ thống module thông minh, phụ kiện có thể chứa cả dụng cụ bàn ăn và dụng cụ nấu ăn như chén, dĩa, nồi và chảo. Tất cả được sắp xếp gọn gàng và sẵn sàng để bạn sử dụng.
Dễ vệ sinh: Chỉ cần 2 bước để làm sạch toàn bộ hệ thống. Mỗi phần (bao gồm cả khay rổ) có thể tháo rời nhanh chóng và dễ dàng. Sau khi vệ sinh, bạn có thể lắp khay nhựa vào vị trí cũ. Tất cả bộ phận bằng nhựa đều có thể dùng với máy rửa chén.
BẢNG MÃ CỦA GIÁ XOONG NỒI CUCINA HAFELE CAPPELLA
Hoàn thiện |
Chiều rộng tủ |
Chiều sâu |
Kích thước rổ |
Mã số |
Giá lẻ |
Chrome |
600 mm |
500 mm |
564x475x195 |
549.08.224 |
1.909.600 |
700 mm |
664x475x195 |
549.08.225 |
1.965.700 |
750 mm |
714x475x195 |
549.08.226 |
2.021.800 |
800 mm |
764x475x195 |
549.08.227 |
2.086.700 |
900 mm |
864x475x195 |
549.08.228 |
2.159.300 |
Inox bóng |
600 mm |
500 mm |
564x475x195 |
549.08.024 |
2.141.000 |
700 mm |
664x475x195 |
549.08.025 |
2.176.000 |
750 mm |
714x475x195 |
549.08.026 |
2.267.000 |
800 mm |
764x475x195 |
549.08.027 |
2.333.000 |
900 mm |
864x475x195 |
549.08.028 |
2.457.000 |
Sơn phủ nano
|
800 mm |
500 mm |
764x475x195 |
549.08.827 |
2.090.000 |
900 mm |
864x475x195 |
549.08.828 |
2.160.000 |